Trang chủDUFU • KLSE
add
Dufu Technology Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,76 RM
Phạm vi một năm
1,65 RM - 2,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
956,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
806,02 N
Tỷ số P/E
56,62
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,89 Tr | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | 259,80% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -194,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | -179,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -118,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,93 Tr | 7,81% |
Tổng tài sản | 415,16 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 90,52 Tr | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -194,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,85 Tr | 19,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -140,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,69 Tr | -57,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | -144,11% |
Dòng tiền tự do | 15,15 Tr | -9,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
843