Trang chủDUG • ASX
add
DUG Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
258,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,37 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 24,74% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -596,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,82 | -617,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,00 N | -100,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 Tr | 47,85% |
Tổng tài sản | 96,52 Tr | 43,09% |
Tổng nợ | 49,44 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -596,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -135,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 45,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,57 Tr | 92,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 Tr | 113,28% |
Dòng tiền tự do | -982,69 N | 72,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
237