Trang chủDUG • ASX
add
DUG Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
372,11 N
Tỷ số P/E
47,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 92,21% |
Thu nhập ròng | 984,50 N | -36,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -52,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 Tr | 25,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 17,50% |
Tổng tài sản | 80,09 Tr | 70,15% |
Tổng nợ | 49,60 Tr | 89,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 984,50 N | -36,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | -42,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,55 Tr | -894,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,47 Tr | 484,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -142,27% |
Dòng tiền tự do | -5,56 Tr | -367,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
237