Trang chủDUI • ASX
add
Diversified United Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T AUD
Số lượng trung bình
62,78 N
Tỷ số P/E
29,90
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 411,50 N | 1,73% |
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,81 | 4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,64 Tr | 227,38% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 2,19% |
Tổng nợ | 260,69 Tr | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | 7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,81 Tr | 4.166,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,65 Tr | -539,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,92 Tr | 402,15% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 7,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8