Trang chủDUI • ASX
add
Diversified United Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 $
Mức chênh lệch một ngày
5,28 $ - 5,34 $
Phạm vi một năm
4,80 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T AUD
Số lượng trung bình
55,90 N
Tỷ số P/E
31,84
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 Tr | -16,23% |
Chi phí hoạt động | 393,00 N | -0,88% |
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -16,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,73 | 0,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -7,89% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 5,90% |
Tổng nợ | 303,76 Tr | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -16,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 Tr | -14,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,99 Tr | -44,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,42 Tr | 21,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -584,32% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | -17,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8