Trang chủDUK • BMV
add
Duke Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 $
Phạm vi một năm
1.552,72 $ - 2.300,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,89 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 8,70% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | -16,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,00 Tr | 16,05% |
Tổng tài sản | 183,57 T | 1,33% |
Tổng nợ | 133,32 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 T | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 T | -1,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,00 Tr | -3,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,00 Tr | -614,29% |
Dòng tiền tự do | 304,50 Tr | 1.671,61% |
Giới thiệu
Duke Energy Corporation is an American electric power and natural gas holding company headquartered in Charlotte, North Carolina. The company ranked as the 141st largest company in the United States in 2024 – its highest-ever placement on the Fortune 500 list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.037