Trang chủDUKE • LON
add
Duke Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
26,50 GBX - 27,00 GBX
Phạm vi một năm
24,00 GBX - 35,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
135,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
10,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -13,48% |
Thu nhập ròng | 986,00 N | -41,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | -37,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,38 Tr | 27,34% |
Tổng tài sản | 252,30 Tr | 12,01% |
Tổng nợ | 90,44 Tr | 44,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 986,00 N | -41,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | -7,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | -2,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | 298,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | 311,76% |
Dòng tiền tự do | -4,71 Tr | -34,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web