Trang chủDUKE • LON
add
Duke Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
27,50 GBX - 28,00 GBX
Phạm vi một năm
26,51 GBX - 35,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
120,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
10,02%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 904,00 N | 16,65% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | -11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,55 | -11,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,26 Tr | -13,12% |
Tổng tài sản | 238,31 Tr | 7,58% |
Tổng nợ | 73,03 Tr | 27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | -11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | 39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | 10,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,00 N | -94,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -179,52% |
Dòng tiền tự do | -4,04 Tr | 23,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web