Trang chủDUKR • OTCMKTS
add
DUKE Robotics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 Tr USD
Số lượng trung bình
42,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 280,00 N | 21,74% |
Thu nhập ròng | -279,00 N | -33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,00 N | -22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -51,99% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | -40,94% |
Tổng nợ | 761,00 N | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,00 N | -33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,00 N | -28,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,00 N | -43,79% |
Dòng tiền tự do | -163,75 N | -36,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2