Trang chủDUKR • OTCMKTS
add
DUKE Robotics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 Tr USD
Số lượng trung bình
14,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 249,00 N | 43,93% |
Thu nhập ròng | -211,00 N | -40,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,00 N | -24,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -39,10% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | -37,83% |
Tổng nợ | 617,00 N | -24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 N | -40,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,00 N | -281,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 N | -3.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | -391,80% |
Dòng tiền tự do | -258,25 N | -1.183,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2