Trang chủDULL • NYSEARCA
add
MicroSectors Gold 3X Inverse Leveraged ETN due January 29 2043
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 $
Mức chênh lệch một ngày
8,46 $ - 8,48 $
Phạm vi một năm
7,32 $ - 20,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,73 T USD
Số lượng trung bình
3,99 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | -13,73% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 19,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,60 | 23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 | -5,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,18 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 1,40 NT | 12,17% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 19,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,04 T | -156,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 T | -232,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,87 T | 17,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,11 T | -140,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 1817
Nhân viên
55.767