Trang chủDUNI • STO
add
Duni AB
Giá đóng cửa hôm trước
93,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
93,20 kr - 94,30 kr
Phạm vi một năm
86,90 kr - 107,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T SEK
Số lượng trung bình
33,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 343,00 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -19,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -24,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 Tr | -15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,00 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 12,24% |
Tổng nợ | 4,14 T | 34,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -19,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,00 Tr | 9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,00 Tr | -303,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,00 Tr | 185,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 Tr | 40,86% |
Dòng tiền tự do | -31,12 Tr | 87,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.717