Trang chủDUNI • STO
add
Duni AB
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
98,60 kr - 100,80 kr
Phạm vi một năm
95,20 kr - 115,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T SEK
Số lượng trung bình
18,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 337,00 Tr | 17,42% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -22,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 Tr | -19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,00 Tr | -34,37% |
Tổng tài sản | 7,32 T | -2,31% |
Tổng nợ | 3,21 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -22,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,00 Tr | -73,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 Tr | -405,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 Tr | 44,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,00 Tr | -225,00% |
Dòng tiền tự do | 93,38 Tr | -71,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.470