Trang chủDUNI • TLV
add
Duniec Bros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.290,00 ILA - 22.140,00 ILA
Phạm vi một năm
16.700,00 ILA - 29.690,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T ILS
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
54,78
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,24 Tr | -52,50% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | 68,77% |
Thu nhập ròng | 29,34 Tr | 1.908,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 170,20 | 3.907,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,48 Tr | -444,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,97 Tr | 2,66% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 0,59% |
Tổng nợ | 923,11 Tr | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,34 Tr | 1.908,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | 190,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 Tr | -20,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,71 Tr | -219,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -185,13% |
Dòng tiền tự do | 87,41 Tr | 141,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
76