Trang chủDUOL • NASDAQ
add
Duolingo Inc
529,05 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)-12,07
516,98 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:06:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
530,52 $
Mức chênh lệch một ngày
522,26 $ - 536,00 $
Phạm vi một năm
145,05 $ - 544,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,05 T USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
261,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,74 Tr | 37,71% |
Chi phí hoạt động | 140,40 Tr | 32,55% |
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | 30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 12,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 Tr | 47,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 20,63% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 31,30% |
Tổng nợ | 509,32 Tr | 42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | 30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,63 Tr | 26,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 Tr | -110,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | -13,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,20 Tr | 19,61% |
Dòng tiền tự do | 88,83 Tr | 39,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
830