Trang chủDUOT • NASDAQ
add
Duos Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 7,59 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 9,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,35 Tr USD
Số lượng trung bình
142,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 Tr | 362,53% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,99 | 83,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 52,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 61,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 27,60% |
Tổng tài sản | 34,09 Tr | 167,51% |
Tổng nợ | 28,94 Tr | 300,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,67 Tr | -129,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,62 N | -5.828,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | 8,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -560,48% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | -164,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83