Trang chủDUOT • NASDAQ
add
Duos Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 $
Mức chênh lệch một ngày
7,13 $ - 7,71 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 8,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,75 Tr USD
Số lượng trung bình
107,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -20,91% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -7,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,18 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 6,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | 156,62% |
Tổng tài sản | 34,96 Tr | 172,22% |
Tổng nợ | 32,70 Tr | 337,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -7,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 187,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,75 N | -46,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 Tr | 28,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 781,17% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 512,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83