Trang chủDUR • ASX
add
Duratec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
297,56 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,63 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 19,95 Tr | 23,07% |
Thu nhập ròng | 6,49 Tr | 6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 Tr | -11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,79 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 201,62 Tr | -3,23% |
Tổng nợ | 134,19 Tr | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,49 Tr | 6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | 114,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | 41,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 Tr | -405,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | 42,13% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 23,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.132