Trang chủDURC-B • STO
add
Duroc AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,00 kr - 18,65 kr
Phạm vi một năm
16,10 kr - 21,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
518,84 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,40 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 297,90 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | 19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,30 Tr | 24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,40 Tr | 112,68% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -1,53% |
Tổng nợ | 648,80 Tr | -13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,90 Tr | -141,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,90 Tr | -5,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,20 Tr | -2.000,00% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | -91,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
854