Trang chủDURKN • IST
add
Durukan Sekerleme Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ₺ - 14,60 ₺
Phạm vi một năm
11,79 ₺ - 24,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T TRY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,52 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | 20,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -168,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,68 T | — |
Tổng nợ | 960,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -333,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
372