Trang chủDURKN • IST
add
Durukan Sekerleme Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,65 ₺ - 16,06 ₺
Phạm vi một năm
11,79 ₺ - 24,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TRY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
20,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,45 Tr | -19,94% |
Chi phí hoạt động | 53,16 Tr | 29,14% |
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | 102,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 152,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,78 Tr | -49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,00 T | — |
Tổng nợ | 1,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | 102,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,74 Tr | -396,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,69 Tr | -305,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,24 Tr | -42,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,35 Tr | -2.384,22% |
Dòng tiền tự do | -451,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
371