Trang chủDUTALND • KLSE
add
DutaLand Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
219,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
43,03 N
Tỷ số P/E
48,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,73 Tr | 372,26% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 77,70% |
Thu nhập ròng | 543,00 N | 576,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 2.926,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,71 Tr | -17,13% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 0,43% |
Tổng nợ | 42,12 Tr | 22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 809,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 N | 576,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,29 Tr | 1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,98 Tr | 9,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 Tr | 63,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 N | 100,89% |
Dòng tiền tự do | -28,76 Tr | 7,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
88