Trang chủDUTI • IDX
add
Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 Rp
Phạm vi một năm
3.670,00 Rp - 4.920,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 NT IDR
Số lượng trung bình
593,00
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,98 T | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 265,45 T | 20,12% |
Thu nhập ròng | 178,76 T | -55,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | -50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,24 T | -24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 NT | 7,51% |
Tổng tài sản | 15,06 NT | -0,64% |
Tổng nợ | 2,79 NT | -28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,76 T | -55,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,10 T | 192,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,77 T | -182,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 T | 94,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,99 T | 128,61% |
Dòng tiền tự do | -92,70 T | -731,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
324