Trang chủDUTI • IDX
add
Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.780,00 Rp
Phạm vi một năm
3.250,00 Rp - 4.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 NT IDR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,22 T | -39,58% |
Chi phí hoạt động | 231,45 T | 5,31% |
Thu nhập ròng | 80,62 T | -49,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | -15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,32 T | -53,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 NT | -16,25% |
Tổng tài sản | 14,42 NT | -5,13% |
Tổng nợ | 2,44 NT | -29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,62 T | -49,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,59 T | -183,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 T | -124,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,19 T | -19,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,57 T | -133,77% |
Dòng tiền tự do | -83,38 T | -119,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
332