Trang chủDUTI • IDX
add
Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 Rp - 3.620,00 Rp
Phạm vi một năm
3.250,00 Rp - 4.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 NT IDR
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | 27,54% |
Chi phí hoạt động | 299,56 T | 16,49% |
Thu nhập ròng | 147,02 T | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -23,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,84 T | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 NT | -12,18% |
Tổng tài sản | 14,36 NT | -5,08% |
Tổng nợ | 2,49 NT | -32,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,02 T | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,98 T | 219,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 T | 45,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,04 T | -4.923,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,93 T | -2.602,09% |
Dòng tiền tự do | -201,37 T | -798,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.264