Trang chủDUTI • IDX
add
Duta Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 Rp - 3.390,00 Rp
Phạm vi một năm
3.200,00 Rp - 4.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 NT IDR
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
11,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,03 T | -54,36% |
Chi phí hoạt động | 255,98 T | 11,52% |
Thu nhập ròng | 48,18 T | -86,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -71,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,10 T | -69,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 NT | 23,66% |
Tổng tài sản | 15,89 NT | 6,39% |
Tổng nợ | 2,46 NT | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,18 T | -86,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,08 T | -148,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 981,70 T | 7.361,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,57 T | 265,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 NT | 2.438,96% |
Dòng tiền tự do | 142,82 T | -36,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.193