Trang chủDV • NYSE
add
DoubleVerify Holdings Inc
20,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)+0,17
20,50 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:36:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 $
Mức chênh lệch một ngày
20,08 $ - 20,50 $
Phạm vi một năm
16,11 $ - 43,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
53,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,56 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 114,35 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 15,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 25,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,21 Tr | 28,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,60 Tr | 39,88% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 11,67% |
Tổng nợ | 181,77 Tr | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,62 Tr | 53,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,98 Tr | 136,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,72 Tr | -4.942,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,89 Tr | 254,26% |
Dòng tiền tự do | 55,96 Tr | 99,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.101