Trang chủDVA • BMV
add
DaVita
Giá đóng cửa hôm trước
3.113,21 $
Phạm vi một năm
2.250,00 $ - 3.113,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 550,54 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 162,92 Tr | -32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -35,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | -15,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,78 Tr | -3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,94 Tr | 43,91% |
Tổng tài sản | 17,12 T | -1,79% |
Tổng nợ | 15,46 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -899,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,92 Tr | -32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,01 Tr | 233,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,14 Tr | 24,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,54 Tr | -219,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,25 Tr | -949,40% |
Dòng tiền tự do | 41,95 Tr | 111,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76.000