Trang chủDVAX • NASDAQ
add
Dynavax Technologies Corp
10,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,27 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 13:23:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,31 $
Phạm vi một năm
9,22 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,16 Tr | 34,21% |
Chi phí hoạt động | 57,02 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | -96,10 Tr | -1.001,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,98 | -721,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 87,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,23 Tr | -10,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,34 Tr | -8,60% |
Tổng tài sản | 945,93 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 414,99 Tr | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,10 Tr | -1.001,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,64 Tr | -17,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,91 Tr | 144,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,88 Tr | -658,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,15 Tr | -141,91% |
Dòng tiền tự do | -32,56 Tr | -91,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405