Trang chủDVAX • NASDAQ
add
Dynavax Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,61 $
Phạm vi một năm
9,74 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
55,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,03 Tr | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 40,09 Tr | -0,04% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 3.119,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 2.410,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 132,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,83 Tr | -3,84% |
Tổng tài sản | 986,26 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 389,46 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 3.119,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,01 Tr | 285,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,37 Tr | 215,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,88 Tr | -5.667,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,46 Tr | -455,75% |
Dòng tiền tự do | 46,88 Tr | 269,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405