Trang chủDVL • ASX
add
Dorsavi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
593,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,99 N | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 672,87 N | -6,58% |
Thu nhập ròng | -289,27 N | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,46 | 21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,49 N | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 42,59% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | 6,62% |
Tổng nợ | 938,19 N | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,27 N | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,17 N | -86,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 N | 41,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 501,82 N | 558,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,68 N | 9.545,19% |
Dòng tiền tự do | -226,02 N | 19,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34