Trang chủDVL • NSE
add
Dhunseri Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
342,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
342,80 ₹ - 347,10 ₹
Phạm vi một năm
293,10 ₹ - 543,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T INR
Số lượng trung bình
26,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -35,12% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 309,31% |
Thu nhập ròng | -870,34 Tr | -457,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,59 | -651,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,69 Tr | -1.404,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 62,44% |
Tổng tài sản | 41,71 T | 6,17% |
Tổng nợ | 9,78 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,34 Tr | -457,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
24