Trang chủDVL • WSE
add
Develia SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,22 zł - 7,46 zł
Phạm vi một năm
4,76 zł - 7,46 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T PLN
Số lượng trung bình
206,07 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,27 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 64,20 Tr | 38,59% |
Thu nhập ròng | 163,88 Tr | 8,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,73 | 18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,25 Tr | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,54 Tr | 16,15% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 12,44% |
Tổng nợ | 2,56 T | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,88 Tr | 8,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,30 Tr | 459,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,23 Tr | 298,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,60 Tr | -64,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,93 Tr | 312,00% |
Dòng tiền tự do | 234,19 Tr | 221,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
269