Trang chủDVLA • IDX
add
Darya-Varia Laboratoria Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.640,00 Rp - 1.665,00 Rp
Phạm vi một năm
1.325,00 Rp - 1.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT IDR
Số lượng trung bình
53,68 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,94 T | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 250,57 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 8,76 T | -81,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -79,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,89 T | -65,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,82 T | 49,07% |
Tổng tài sản | 2,16 NT | 5,85% |
Tổng nợ | 712,57 T | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 T | -81,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 T | 71,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,66 T | 23,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,23 T | 0,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,12 T | 20,61% |
Dòng tiền tự do | -40,42 T | -13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.270