Trang chủDVLA • IDX
add
Darya-Varia Laboratoria Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.655,00 Rp - 1.655,00 Rp
Phạm vi một năm
1.375,00 Rp - 1.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT IDR
Số lượng trung bình
158,93 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,45 T | 37,69% |
Chi phí hoạt động | 231,21 T | 28,56% |
Thu nhập ròng | 28,03 T | 699,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 478,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,13 T | 202,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,95 T | 28,44% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | 12,12% |
Tổng nợ | 774,12 T | 30,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,03 T | 699,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,51 T | 94,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,93 T | -7,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,92 T | 16,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,88 T | 567,76% |
Dòng tiền tự do | 155,55 T | 46,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.266