Trang chủDVLA • IDX
add
Darya-Varia Laboratoria Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 Rp - 1.705,00 Rp
Phạm vi một năm
1.375,00 Rp - 1.975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 NT IDR
Số lượng trung bình
57,14 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,93 T | 18,25% |
Chi phí hoạt động | 219,33 T | 9,81% |
Thu nhập ròng | 51,87 T | 46,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,76 T | 20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,06 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 2,23 NT | 6,30% |
Tổng nợ | 778,29 T | 29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,87 T | 46,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,91 T | -121,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,62 T | -84,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,45 Tr | -17,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,46 T | -325,84% |
Dòng tiền tự do | 33,44 T | 377,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.273