Trang chủDVNCF • OTCMKTS
add
Danavation Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,12 N CAD
Số lượng trung bình
40,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 N | -96,76% |
Chi phí hoạt động | 869,33 N | -13,47% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,93 N | -3.438,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -829,40 N | -20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,49 Tr | -32,73% |
Tổng nợ | 9,69 Tr | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 936,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,70 N | 93,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,65 N | -135,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,35 N | -7,18% |
Dòng tiền tự do | 325,12 N | 77,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web