Trang chủDVP • ASX
add
Develop Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
736,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,73 Tr | 69,97% |
Chi phí hoạt động | 37,88 Tr | 57,99% |
Thu nhập ròng | 469,65 N | 124,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 114,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 62,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,90 Tr | 245,70% |
Tổng tài sản | 593,39 Tr | 29,92% |
Tổng nợ | 237,44 Tr | 111,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,65 N | 124,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | 309,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,78 Tr | -101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,66 Tr | 136,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,70 Tr | 555,73% |
Dòng tiền tự do | -6,11 Tr | -0,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
433