Trang chủDVRNF • OTCMKTS
add
Deveron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00090 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | -13,84% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,74 N | 72,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | 239,60% |
Tổng tài sản | 56,88 Tr | -46,35% |
Tổng nợ | 72,90 Tr | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,64 N | 20,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 254,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 634,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223