Trang chủDVYSR • STO
add
Devyser Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
128,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
126,00 kr - 129,00 kr
Phạm vi một năm
57,40 kr - 138,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T SEK
Số lượng trung bình
48,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,20 Tr | 41,11% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | 43,11% |
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -56,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,05 | -11,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,50 Tr | -52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,00 Tr | -33,66% |
Tổng tài sản | 489,80 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 121,90 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -56,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,90 Tr | 30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 Tr | 17,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 Tr | 6.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | 59,30% |
Dòng tiền tự do | -18,50 Tr | 37,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
127