Trang chủDVYSR • STO
add
Devyser Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
96,50 kr - 102,00 kr
Phạm vi một năm
83,30 kr - 145,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T SEK
Số lượng trung bình
42,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,20 Tr | 41,41% |
Chi phí hoạt động | 58,00 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 75,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | 82,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 76,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 120,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -433,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,50 Tr | -45,04% |
Tổng tài sản | 473,80 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 124,80 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 75,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 89,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,70 Tr | -123,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,90 Tr | -7,60% |
Dòng tiền tự do | -26,69 Tr | -38,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
121