Trang chủDW8 • FRA
add
Tantalex Lithium Resources Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,011 €
Phạm vi một năm
0,0060 € - 0,067 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,40 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 409,68% |
Tổng tài sản | 20,28 Tr | 92,56% |
Tổng nợ | 44,68 Tr | 33,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,04 N | 32,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | 50,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 315,60% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 49,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web