Trang chủDWARKESH • NSE
add
Dwarikesh Sugar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,80 ₹ - 49,86 ₹
Phạm vi một năm
34,42 ₹ - 80,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 T INR
Số lượng trung bình
721,95 N
Tỷ số P/E
39,29
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 675,22 Tr | 474,90% |
Thu nhập ròng | 463,30 Tr | 102,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | 68,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,99 Tr | 10.688,28% |
Tổng tài sản | 14,63 T | 3,36% |
Tổng nợ | 6,57 T | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,30 Tr | 102,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.443