Trang chủDWAY • OTCMKTS
add
Driveitaway Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 Tr USD
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,66 N | 135,89% |
Chi phí hoạt động | 268,24 N | 105,19% |
Thu nhập ròng | -447,96 N | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,64 | 60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,27 N | -83,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,17 N | 455,29% |
Tổng tài sản | 1,00 Tr | 336,26% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | 46,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,96 N | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,18 N | 26,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,99 N | -27,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,19 N | 18,55% |
Dòng tiền tự do | 62,81 N | 26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5