Trang chủDWAY • OTCMKTS
add
Driveitaway Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 Tr USD
Số lượng trung bình
18,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,95 N | 150,71% |
Chi phí hoạt động | 224,30 N | 8,88% |
Thu nhập ròng | 456,46 N | 163,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 188,66 | 125,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,43 N | 52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,36 N | 13,39% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | 318,37% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | 54,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,46 N | 163,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,69 N | 46,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,29 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,74 N | 60,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,77 N | -5,81% |
Dòng tiền tự do | -960,20 N | -276,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5