Trang chủDWG • ASX
add
Dataworks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 4,41 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,79 | 42,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | 887,88% |
Tổng tài sản | 7,22 Tr | 16,12% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | -61,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 | 99,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | 51,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 678,90 N | 197,74% |
Dòng tiền tự do | -714,67 N | 31,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web