Trang chủDWGL • IDX
add
Dwi Guna Laksana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
208,00 Rp - 220,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 525,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 NT IDR
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,09 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 12,43 T | 19,57% |
Thu nhập ròng | 41,07 T | -31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -28,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,96 T | -21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,10 T | 115,29% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -4,12% |
Tổng nợ | 1,34 NT | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,07 T | -31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,59 T | 28,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,53 T | -8.315,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,49 T | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,61 T | -3,13% |
Dòng tiền tự do | -132,21 T | 31,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
45