Trang chủDWGL • IDX
add
Dwi Guna Laksana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 276,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 NT IDR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
13.243,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,65 T | 17,95% |
Chi phí hoạt động | 17,46 T | -9,36% |
Thu nhập ròng | -24,95 T | -269,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | -244,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,09 T | 55,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,00 T | 26,42% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | 1,50% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,95 T | -269,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,90 T | -12,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,62 T | -12.998,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,16 T | -37,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,12 T | -70,44% |
Dòng tiền tự do | 103,62 T | 54,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
38