Trang chủDWNX • OTCMKTS
add
Delhi Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,50 $ - 20,75 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 21,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,58 Tr USD
Số lượng trung bình
507,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 464,86 N | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | 36,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | -45,40% |
Tổng tài sản | 365,42 Tr | -1,65% |
Tổng nợ | 337,48 Tr | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,86 N | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
42