Trang chủDWS • ETR
add
Tập đoàn DWS
Giá đóng cửa hôm trước
38,78 €
Mức chênh lệch một ngày
38,16 € - 39,76 €
Phạm vi một năm
26,54 € - 44,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T EUR
Số lượng trung bình
56,09 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
15,47%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 188,00 Tr | -6,00% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,50 Tr | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 11,08 T | -2,03% |
Tổng nợ | 4,03 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The DWS Group commonly referred to as DWS, is a German asset management company. It previously operated as part of Deutsche Bank until 2018 where it became a separate entity through an initial public offering on the Frankfurt Stock Exchange. It is currently headquartered in Frankfurt, Germany and is a constituent member of the SDAX index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.315