Trang chủDWSN • NASDAQ
add
Dawson Geophysical Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 Tr USD
Số lượng trung bình
8,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,64 Tr | -35,54% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -20,01% |
Thu nhập ròng | -802,00 N | 61,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | 40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -40,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -87,45% |
Tổng tài sản | 30,87 Tr | -46,33% |
Tổng nợ | 13,59 Tr | -47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,00 N | 61,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -229,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,00 N | 116,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,00 N | 55,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -79,38% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | -262,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3