Trang chủDWSN • NASDAQ
add
Dawson Geophysical Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 Tr USD
Số lượng trung bình
11,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 Tr | -37,19% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -13,13% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,95 | -72,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 Tr | -50,69% |
Tổng tài sản | 30,18 Tr | -42,95% |
Tổng nợ | 11,94 Tr | -38,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -28,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 344,00 N | 174,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,00 N | -9,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | 0,43% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | 7,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3