Trang chủDWTX • NASDAQ
add
Dogwood Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,66 $ - 4,86 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 29,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr USD
Số lượng trung bình
72,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 237,11% |
Thu nhập ròng | -10,92 Tr | -746,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 Tr | 637,08% |
Tổng tài sản | 96,98 Tr | 2.907,64% |
Tổng nợ | 14,24 Tr | 2.397,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,92 Tr | -746,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 Tr | -399,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 387,07% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -591,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12