Trang chủDWTX • NASDAQ
add
Dogwood Therapeutics Inc
5,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,81%)+0,100
5,63 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 6,05 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 29,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | 562,68% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | -600,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 Tr | 347,64% |
Tổng tài sản | 94,31 Tr | 2.164,06% |
Tổng nợ | 30,03 Tr | 8.274,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | -600,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,13 Tr | -317,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,81 Tr | 971,79% |
Dòng tiền tự do | -4,31 Tr | -299,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12