Trang chủDWTZ • CNSX
add
Data Watts Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,08 N | -49,90% |
Thu nhập ròng | -95,20 N | 42,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 7,50% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | 6,97% |
Tổng nợ | 859,70 N | 39,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,20 N | 42,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,93 N | -133,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,93 N | -1.614,32% |
Dòng tiền tự do | -31,06 N | -96.971,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2