Trang chủDWVYF • OTCMKTS
add
Derwent London Plc
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 $
Phạm vi một năm
22,90 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T GBP
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,25 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 143,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,62 | 142,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,00 Tr | -1,37% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 3,70% |
Tổng nợ | 1,67 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 143,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 Tr | -60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,45 Tr | -2,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,95 Tr | 176,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | 53,54% |
Dòng tiền tự do | 18,31 Tr | -3,33% |
Giới thiệu
Derwent London plc is a British-based property investment and development company. It is headquartered in London and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
201