Trang chủDX-C • NYSE
add
Dynex Cap Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
25,43 $
Mức chênh lệch một ngày
25,40 $ - 25,45 $
Phạm vi một năm
23,01 $ - 25,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
7,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,70 Tr | 215,39% |
Chi phí hoạt động | 8,71 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 172,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,07 | -37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,43 Tr | -1,21% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 29,39% |
Tổng nợ | 6,67 T | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 172,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -121,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -955,24 Tr | -14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 953,83 Tr | 18,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | 77,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22