Trang chủDXB • ASX
add
Dimerix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,72 N | 116,03% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 95,56% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -93,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 N | 10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,55 Tr | -95,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,11 Tr | 42,56% |
Tổng tài sản | 21,91 Tr | 45,21% |
Tổng nợ | 14,74 Tr | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -223,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -93,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -123,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 N | -146,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,26 N | 145,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,88 N | -115,07% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | -82,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web