Trang chủDXC • ASX
add
Dexus Convenience Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
312,36 N
Tỷ số P/E
118,48
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,13 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 206,00 N | -47,31% |
Thu nhập ròng | 787,00 N | 146,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 147,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | -45,62% |
Tổng tài sản | 753,86 Tr | -6,10% |
Tổng nợ | 262,94 Tr | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 787,00 N | 146,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | -26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 Tr | -77,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 Tr | 45,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -1.156,07% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | -23,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web