Trang chủDXC • ASX
add
Dexus Convenience Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
2,59 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
116,93 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,60 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 235,00 N | -13,28% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 332,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,17 | 331,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -45,04% |
Tổng tài sản | 720,98 Tr | -6,25% |
Tổng nợ | 229,52 Tr | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 332,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,44 Tr | 44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,97 Tr | 108,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,96 Tr | -68,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 641,01% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | -1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web