Trang chủDXC • NYSE
add
DXC Technology Co
16,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,89%)+0,15
17,00 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:58:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 $
Mức chênh lệch một ngày
16,51 $ - 17,16 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -63,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -61,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 5,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,00 Tr | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 13,03 T | -12,48% |
Tổng nợ | 9,78 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -63,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,00 Tr | -7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 Tr | -2,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 Tr | 80,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,00 Tr | 71,33% |
Dòng tiền tự do | 526,00 Tr | -25,57% |
Giới thiệu
DXC Technology Company is an American multinational information technology services and consulting company headquartered in Ashburn, Virginia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130.000