Trang chủDXFFY • OTCMKTS
add
Dunxin Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0085 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,11 N USD
Số lượng trung bình
56,40 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -208,00 Tr | -400,25% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 39,70% |
Thu nhập ròng | -170,51 Tr | -370,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,98 | -5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 1.748,44% |
Tổng tài sản | 283,52 Tr | -52,77% |
Tổng nợ | 334,67 Tr | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -300,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,51 Tr | -370,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | -46,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,39 Tr | 123,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 2.189,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10