Trang chủDXI • ASX
add
Dexus Industria REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
847,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 493,00 N | 49,85% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -164,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,60 | -176,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -11,78% |
Tổng nợ | 340,46 Tr | -26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -164,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,30 Tr | -14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,28 Tr | 192,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,88 Tr | -16.747,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,00 N | -221,98% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | -23,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013