Trang chủDXN • ASX
add
Dxn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
451,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 Tr | 100,05% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | -732,39 N | 80,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,95 | 90,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,91 N | 110,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 320,13% |
Tổng tài sản | 14,16 Tr | -23,38% |
Tổng nợ | 14,57 Tr | -21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -412,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,39 N | 80,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 744,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,06 N | 48,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 N | 96,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 316,79% |
Dòng tiền tự do | 252,88 N | 167,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29