Trang chủDXN • ASX
add
Dxn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
211,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 70,79% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -6,85% |
Thu nhập ròng | -708,39 N | -68,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,26 | 1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,27 N | -137,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 446,70% |
Tổng tài sản | 15,60 Tr | 17,93% |
Tổng nợ | 11,25 Tr | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,39 N | -68,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -196,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,62 N | -1.813,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 541,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 1.275,40% |
Dòng tiền tự do | -116,17 N | -194,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29