Trang chủDXN • KLSE
add
DXN Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T MYR
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,77%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,95 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 278,39 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 92,78 Tr | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,78 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,18 Tr | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,10 Tr | 25,44% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 7,56% |
Tổng nợ | 703,55 Tr | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,78 Tr | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,22 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,00 N | 97,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,88 Tr | 36,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,21 Tr | 146,76% |
Dòng tiền tự do | 79,64 Tr | -9,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.647