Trang chủDXPE • NASDAQ
add
DXP Enterprises
89,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
89,76 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
88,99 $
Mức chênh lệch một ngày
87,52 $ - 90,68 $
Phạm vi một năm
43,25 $ - 107,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
115,62 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,57 Tr | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 109,45 Tr | 15,51% |
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | 81,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 70,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,95 Tr | 36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,28 Tr | -18,19% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 16,75% |
Tổng nợ | 937,85 Tr | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | 81,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -88,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,06 Tr | 28,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 Tr | 60,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,13 Tr | -2,11% |
Dòng tiền tự do | -21,00 Tr | -198,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.028