Trang chủDXRX • LON
add
Diaceutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
114,60 GBX - 118,00 GBX
Phạm vi một năm
106,00 GBX - 151,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
98,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
113,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 Tr | 44,01% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | 38,38% |
Thu nhập ròng | 440,50 N | 437,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 334,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | 118,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 48,62 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 8,76 Tr | 57,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,50 N | 437,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,50 N | -181,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -93,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,50 N | -3,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -230,17% |
Dòng tiền tự do | 354,00 N | -4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
199