Trang chủDXT • TSE
add
Dexterra Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,66 $ - 6,84 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 6,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
436,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
34,60
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,75 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 25,41 Tr | 16,62% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -44,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -11,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,18 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 568,67 Tr | -14,37% |
Tổng nợ | 286,96 Tr | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -44,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 Tr | -47,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,17 Tr | 690,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,51 Tr | -582,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 41,75 Tr | 557,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.000