Trang chủDXT • TSE
add
Dexterra Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 8,94 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 8,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
557,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,87 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,73 Tr | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | 27,11% |
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | 336,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 328,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,82 Tr | 14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 546,67 Tr | -16,68% |
Tổng nợ | 270,18 Tr | -28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | 336,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | 269,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | 89,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -110,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | 66,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.157