Trang chủDXYN • OTCMKTS
add
Dixie Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 Tr USD
Số lượng trung bình
29,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,39 Tr | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -327,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | -335,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | -511,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 N | -75,95% |
Tổng tài sản | 175,87 Tr | -8,00% |
Tổng nợ | 159,65 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -327,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 423,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | -101,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 Tr | 66,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -1.000,00% |
Dòng tiền tự do | 6,77 Tr | 628,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
951