Trang chủDXYN • OTCMKTS
add
Dixie Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr USD
Số lượng trung bình
25,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,99 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | 29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 58,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 8.618,18% |
Tổng tài sản | 185,45 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 170,83 Tr | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 Tr | 318,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 91,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | -55,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 Tr | 37.954,17% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | -1,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
951